LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ VỀ DỊCH VỤ |
Quy định ghi nhãn mỹ phẩm theo FD&C: Mọi thứ bạn cần biết
Nhãn mỹ phẩm là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tuân thủ quy định của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Nhưng bạn có biết những yêu cầu cụ thể nào mà nhãn mỹ phẩm cần phải tuân thủ để đảm bảo sự an toàn và thông tin chính xác cho người tiêu dùng? Hãy cùng UCC VIỆT NAM tìm hiểu về quy định ghi nhãn mỹ phẩm theo FD&C. Để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các yêu cầu về ghi nhãn.
1. Thông tin chung về nhãn Mỹ phẩm
1.1 Khái niệm
Mỹ phẩm là gì?
Mỹ phẩm là một sản phẩm, ngoại trừ xà phòng, được dùng cho cơ thể con người để làm sạch, làm đẹp, tăng sức hấp dẫn hoặc thay đổi diện mạo.
Nhãn mỹ phẩm là gì?
Nhãn mỹ phẩm là phần thông tin được in, dập nổi hoặc dán trực tiếp lên bao bì sản phẩm mỹ phẩm hoặc trên các chất liệu khác được gắn trên bao bì sản phẩm.
FD&C là gì?
Federal Food, Drug, and Cosmetic Act (FD&C) là luật liên bang của Hoa Kỳ được ban hành vào năm 1938. Nhằm bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng bằng cách điều chỉnh việc sản xuất, phân phối và bán các sản phẩm thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm.
1.2 Vai trò của FD&C trong quản lý Mỹ phẩm
Bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng các sản phẩm mỹ phẩm an toàn để sử dụng.
Giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm mỹ phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.
Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn của các sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường.
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Chứng Nhận FDA Mỹ Phẩm - Lợi ích và quy trình cấp chứng nhận
2. Quy định về hình thức ghi nhãn mỹ phẩm
Bảng hiển thị chính và bảng thông tin
Bảng hiển thị chính (PDP) là phần nhãn mặt trước mà người tiêu dùng nhìn thấy hoặc kiểm tra khi trưng bày.
Một nhãn có thể bao gồm nhiều hơn một bảng. Nó có thể bao gồm mặt trước, mặt bên và mặt sau. Mặt sau và mặt bên thường được gọi là bảng thông tin.
Diện tích PDP
Sản phẩm hình chữ nhật: toàn bộ một mặt.
Sản phẩm hình trụ: 40% chiều cao x chu vi.
Sản phẩm có hình dạng khác: chiếm 40% diện tích bề mặt.
Kích thước PDP: Nhãn phải đủ lớn để cung cấp không gian hiển thị đầy đủ nội dung cần thiết.
Kiểu chữ và kích thước chữ: Kiểu chữ và kích thước dễ đọc bằng mắt thường.
Độ tương phản nền: Độ tương phản phải đủ để làm cho các tuyên bố nhãn bắt buộc dễ thấy và dễ đọc.
Ngôn ngữ: Tất cả ngôn ngữ của nhãn hoặc ghi nhãn phải bằng tiếng anh. Nếu nhãn có bất kỳ nội dung trình bày nào bằng ngôn ngữ khác. Thì cũng phải có phiên bản tiếng anh tương ứng.
3. Quy định về nội dung ghi nhãn mỹ phẩm
Bảng Hiển Thị Chính (PDP)
Nhận dạng sản phẩm
Tên sản phẩm rõ ràng và dễ nhận biết.
Có thể bao gồm tên thương hiệu, tên sản phẩm cụ thể hoặc cả hai.
Trọng lượng
Trọng lượng hoặc thể tích thực tế của sản phẩm.
Cần thể hiện bằng đơn vị đo lường phù hợp cho thị trường mục tiêu.
Thành phần
Liệt kê tất cả các thành phần theo thứ tự giảm dần theo trọng lượng.
Tên thành phần phải sử dụng danh pháp khoa học hoặc tên chung được FDA chấp nhận.
Nhãn cảnh báo
Cần có các nhãn cảnh báo phù hợp để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Ví dụ: “Chỉ sử dụng ngoài da”, “Tránh xa tầm tay trẻ em”, “Có thể gây kích ứng da”.
Bảng thông tin (IP)
Hướng dẫn sử dụng: Cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả.
Tên và địa chỉ của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối: Giúp người tiêu dùng liên hệ khi cần thiết.
Thông tin về các thành phần hoạt động và lợi ích của sản phẩm: Thông tin này giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về chức năng và tác dụng của sản phẩm.
Số lô hoặc mã sản xuất: Số lô hoặc mã sản xuất giúp nhà sản xuất theo dõi sản phẩm và thực hiện các biện pháp thu hồi nếu cần thiết.
Ngày hết hạn sử dụng: Ngày hết hạn sử dụng cho biết thời gian sản phẩm có thể sử dụng an toàn và hiệu quả.
Bất kỳ thông tin cần thiết nào khác.
4. Một số quy định ghi nhãn mỹ phẩm cụ thể
4.1 Mỹ phẩm trang điểm
Mỹ phẩm trang điểm là những sản phẩm được sử dụng để tô điểm, thay đổi hoặc làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt hoặc cơ thể con người. Một số quy định ghi nhãn mỹ phẩm trang điểm bạn cần lưu ý gồm:
Thành phần tạo màu
Cần ghi rõ tên hoặc mã số của các chất tạo màu được sử dụng trong sản phẩm.
Ví dụ: “FD&C Red No. 4”, “D&C Yellow No. 5”, “Titanium Dioxide”.
Cho phép sử dụng một số chất tạo màu được FDA chấp thuận. Bao gồm cả màu tự nhiên và tổng hợp.
Danh sách các chất tạo màu được phép sử dụng có thể thay đổi theo thời gian. Do đó nhà sản xuất cần cập nhật thường xuyên.
Thành phần tạo mùi
Không bắt buộc phải ghi rõ tên từng thành phần tạo mùi trong sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu sử dụng các chất tạo mùi có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da. Cần phải ghi chú rõ ràng trên nhãn sản phẩm.
Ví dụ: “Có thể chứa chất tạo mùi gây dị ứng”.
Chất bảo quản
Cần ghi rõ tên hoặc mã số của các chất bảo quản được sử dụng trong sản phẩm.
Ví dụ: “Parabens”, “Phenoxyethanol”, “Potassium Sorbate”.
Cho phép sử dụng một số chất bảo quản được FDA chấp thuận để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
Danh sách các chất bảo quản được phép sử dụng có thể thay đổi theo thời gian. Do đó nhà sản xuất cần cập nhật thường xuyên.
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Giải mã Phụ gia chất màu sử dụng trong mỹ phẩm: Lợi hay Hại?
4.2 Quy định ghi nhãn mỹ phẩm chăm sóc da
Mỹ phẩm chăm sóc da là những sản phẩm được sử dụng để làm sạch, dưỡng ẩm, bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
Một số quy định cụ thể của mỹ phẩm chăm sóc da:
Thành phần hoạt tính
Cần ghi rõ tên và hàm lượng của các thành phần hoạt tính trong sản phẩm.
Thành phần hoạt tính là những thành phần có tác động trực tiếp đến da, mang lại hiệu quả sử dụng cho sản phẩm.
Ví dụ: “Vitamin C 10%”, “Hyaluronic Acid 1%”, “Retinol 0.5%”.
Công dụng
Cần ghi rõ công dụng chính của sản phẩm một cách cụ thể, dễ hiểu.
Tránh sử dụng các từ ngữ gây hiểu lầm hoặc hứa hẹn hiệu quả không thực tế.
Cung cấp đầy đủ thông tin về tác dụng của sản phẩm dựa trên bằng chứng khoa học.
Ví dụ: “Dưỡng ẩm da”, “Chống lão hóa”, “Làm sáng da”, “Se khít lỗ chân lông”.
Hướng dẫn sử dụng
Cần cung cấp hướng dẫn sử dụng cụ thể, dễ hiểu về cách sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn.
Bao gồm thông tin về liều lượng sử dụng, tần suất sử dụng, thời gian sử dụng và các lưu ý khi sử dụng.
Ví dụ: “Rửa mặt sạch, thoa một lượng kem vừa đủ lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thẩm thấu hoàn toàn. Sử dụng 2 lần mỗi ngày vào sáng và tối”.
4.3 Quy định ghi nhãn mỹ phẩm chống nắng
Mỹ phẩm chống nắng là sản phẩm được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời. Tia UV là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về da như cháy nắng, lão hóa da, ung thư da,…
Quy định cụ thể của mỹ phẩm chống nắng
Chỉ số chống nắng (SPF)
Cần ghi rõ chỉ số chống nắng SPF của sản phẩm, thể hiện khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB (tia gây cháy nắng).
SPF được đo bằng hệ số nhân, cho biết khả năng kéo dài thời gian da chịu được tia UVB so với khi không sử dụng kem chống nắng.
Ví dụ: SPF 30 có nghĩa là kem chống nắng có thể giúp da chịu được tia UVB gấp 30 lần so với khi không sử dụng.
Phổ chống nắng (UVA/UVB)
Cần ghi rõ phổ chống nắng của sản phẩm. Thể hiện khả năng bảo vệ da khỏi cả tia UVB và UVA (tia gây lão hóa da).
Phổ chống nắng được ký hiệu bằng chữ “PA” theo sau bằng các dấu cộng (+).
Ví dụ: PA+++ cho biết kem chống nắng có khả năng bảo vệ da cao khỏi tia UVA.
Hướng dẫn sử dụng
Cần cung cấp hướng dẫn sử dụng cụ thể, dễ hiểu. Về cách sử dụng kem chống nắng một cách hiệu quả và an toàn.
Bao gồm thông tin về liều lượng sử dụng, thời gian sử dụng và các lưu ý khi sử dụng.
4.4 Quy định ghi nhãn mỹ phẩm dành cho trẻ em
Mỹ phẩm dành cho trẻ em là những sản phẩm được thiết kế và sản xuất riêng biệt. Để sử dụng cho làn da nhạy cảm và mỏng manh của trẻ em.
Thành phần
Nên ghi rõ các thành phần an toàn cho trẻ em, tránh sử dụng các hóa chất độc hại như:
- Hương liệu tổng hợp: Có thể gây kích ứng da, dị ứng và ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
- Chất bảo quản: Có thể gây kích ứng da, dị ứng và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
- Phẩm màu nhân tạo: Có thể gây kích ứng da, dị ứng và ảnh hưởng đến hệ thần kinh
- Formaldehyde: Có thể gây ung thư và ảnh hưởng đến hệ sinh sản.
- Paraben: Có thể gây rối loạn nội tiết tố.
Nên sử dụng các thành phần tự nhiên, an toàn cho trẻ em như:
- Dầu dừa: Dưỡng ẩm da, kháng khuẩn, chống viêm.
- Aloe vera: Dưỡng ẩm da, làm dịu da, giảm kích ứng.
- Dầu hạnh nhân: Dưỡng ẩm da, làm mềm da, chống lão hóa.
- Dầu cám gạo: Dưỡng ẩm da, làm sáng da, chống oxy hóa.
- Vitamin E: Dưỡng ẩm da, chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Hướng dẫn sử dụng
Cần cung cấp hướng dẫn sử dụng cụ thể, dễ hiểu. Về cách sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn cho trẻ em.
Bao gồm thông tin về liều lượng sử dụng, tần suất sử dụng, thời gian sử dụng và các lưu ý khi sử dụng.
Nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu cho trẻ em hoặc người lớn chăm sóc trẻ.
Cần có hướng dẫn bảo quản sản phẩm đúng cách.
5. Hậu quả của việc vi phạm luật FD&C về ghi nhãn mỹ phẩm
Khi nhãn sản phẩm ghi không đúng hoặc mắc những sai phạm theo luật FD&C. Doanh nghiệp có thể đối mặt với những hình phạt theo quy định. Các hậu quả có thể kể đến là:
Bị thu hồi sản phẩm khỏi thị trường
Cơ quan quản lý nhà nước có quyền thu hồi sản phẩm khỏi thị trường nếu sản phẩm vi phạm các quy định ghi nhãn mỹ phẩm.
Việc thu hồi sản phẩm có thể gây thiệt hại lớn về kinh tế cho nhà sản xuất và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
Phạt tiền hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự
Nhà sản xuất có thể bị phạt tiền hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm nghiêm trọng luật FD&C về ghi nhãn mỹ phẩm.
6. Dịch vụ tư vấn nhãn mỹ phẩm tại UCC VIỆT NAM
UCC VIỆT NAM là một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn các quy định ghi nhãn mỹ phẩm theo FDA. Đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ các doanh nghiệp đưa sản phẩm mỹ phẩm của họ ra thị trường Hoa Kỳ một cách tuân thủ quy định. Dịch vụ tại UCC Việt Nam bao gồm:
Tư vấn về quy định ghi nhãn FDA:
- Hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ các yêu cầu ghi nhãn mỹ phẩm của FDA. Bao gồm thông tin bắt buộc, định dạng, và các tuyên bố được phép và không được phép.
- Phân tích thành phần sản phẩm và xác định các yêu cầu ghi nhãn cụ thể.
- Xem xét nhãn sản phẩm hiện có và đề xuất các thay đổi cần thiết để tuân thủ quy định FDA.
- Cung cấp tài liệu hướng dẫn và mẫu nhãn để doanh nghiệp tham khảo.
Đánh giá tính tuân thủ:
- Đánh giá nhãn sản phẩm và bao bì để đảm bảo tuân thủ tất cả các yêu cầu của FDA.
- Xác định các vấn đề tiềm ẩn và đề xuất các giải pháp khắc phục.
- Cung cấp báo cáo chi tiết về kết quả đánh giá.
Hỗ trợ cập nhật nhãn:
- Giúp doanh nghiệp cập nhật nhãn sản phẩm của họ khi có thay đổi về quy định hoặc thành phần sản phẩm.
- Phát triển các nhãn mới cho các sản phẩm mới.
- Cung cấp dịch vụ dịch thuật nhãn sang tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
7. Kết luận
Tầm quan trọng của việc tuân thủ luật FD&C trong việc ghi nhãn mỹ phẩm không chỉ đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng. Mà còn giúp các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm tránh những hậu quả pháp lý tiềm tàng. Vi phạm các quy định về ghi nhãn có thể dẫn đến các hình phạt, xử phạt và thậm chí cả việc rút giấy phép kinh doanh.
Vì vậy, khuyến nghị đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm là tìm hiểu kỹ lưỡng và tuân thủ đúng các quy định ghi nhãn mỹ phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm của họ được xác nhận là an toàn, đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Đồng thời, việc tuân thủ quy định FD&C cũng tạo lòng tin và sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng. Góp phần xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tốt cho doanh nghiệp.
Trên đây là nội dung bài viết của Công ty TNHH UCC VIỆT NAM về dịch vụ tư vấn nhãn mỹ phẩm theo quy định của FD&C. Nếu Quý khách hàng có bất kỳ vướng mắc gì trong quá trình tham khảo những nội dung trên. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất.
Tin tức liên quan