Serving size là gì? Cập nhập thay đổi mới nhất của FDA
Bạn có bao giờ thắc mắc bao nhiêu thức ăn là đủ cho một bữa ăn? Hay bạn đã từng cảm thấy khó hiểu khi đọc thông tin về Serving Size trên bao bì thực phẩm?
Serving Size thể hiện lượng thức ăn hoặc đồ uống được khuyến nghị tiêu thụ trong một lần ăn. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp người tiêu dùng ước tính lượng calo và chất dinh dưỡng nạp vào cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Serving Size, tầm quan trọng của nó và những thay đổi mới nhất của FDA về thông tin dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm.
1. Serving size là gì?
Serving size được hiểu như là khẩu phần ăn, có chứa một lượng calo nhất định. Kích thước khẩu phần ăn phản ánh được lượng calo mà mọi người nạp vào cơ thể. Từ đó, giúp mọi người điều chỉnh lại khẩu phần ăn cho phù hợp với nhu cầu để đảm bảo sức khoẻ.
Ví dụ: Một khẩu phần mỳ ý là 1 cốc (227g). Nếu bạn ăn hai cốc, bạn sẽ tiêu thụ hai khẩu phần ăn. Và gấp hai lần lượng calo cũng như chất dinh dưỡng ghi trên nhãn. Hãy chú ý đến khẩu phần ăn, đặc biệt là có bao nhiêu khẩu phần trong gói thức ăn.
2. Cách xác định Serving size trên nhãn thực phẩm
Kích thước khẩu phần được tính dựa trên Lượng tham chiếu thường được tiêu thụ (RACC). Một con số do FDA xác định để xác định một người bình thường sẽ ăn bao nhiêu trong một lần ăn.
Kích thước khẩu phần và số lượng khẩu phần trên mỗi hộp nằm ở phần đầu nhãn. Kích thước khẩu phần được hiển thị dưới dạng thước đo phổ biến phù hợp với thực phẩm. (Chẳng hạn như cốc, thìa, miếng, lát hoặc lọ), tiếp theo là số lượng tính bằng gam (g). Một số sản phẩm có thể có nhiều serving size cho các cách sử dụng khác nhau.
3. Tại sao Serving size lại quan trọng?
Serving Size đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng thông qua việc kiểm soát lượng calo và chất dinh dưỡng nạp vào cơ thể.
- Giúp người dùng kiểm soát được lượng calo. Việc ăn nhiều khẩu phần ăn sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều tình trạng sức khỏe. Như cao huyết áp và tiểu đường đến bệnh tim mạch và rối loạn sức khỏe.
- Cân bằng các chất dinh dưỡng: Giúp người tiêu dùng nạp đủ lượng vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể.
- Bảo vệ sức khoẻ người dùng. Cung cấp thông tin Serving Size chính xác, dễ hiểu giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm. Góp phần phòng ngừa các bệnh mãn tính và nâng cao sức khỏe.
4. Những thay đổi mới nhất của FDA về Serving size
Theo luật, khẩu phần ăn phải dựa trên lượng thực phẩm mà mọi người tiêu thụ chứ không phải là họ nên tiêu thụ bao nhiêu.
Việc thay đổi kích thước khẩu phần ăn để phản ánh số lượng mọi người thường ăn và uống hàng ngày. Ví dụ, lượng tham chiếu được đặt trong khẩu phần kem trước đây là 1/2 cốc (66g), thì bây giờ đã được tăng lên 2/3 cốc (88g).
Mới đây nhất, FDA cũng đã cập nhập tất cả các sản phẩm có khẩu phần ăn có khả năng bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trên nhãn Thông tin Dinh dưỡng mới:
4.1 Thay đổi khẩu phần thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi
Sản phẩm thực phẩm | Kích thước khẩu phần trên nhãn thông tin dinh dưỡng trước đây | Kích thước khẩu phần trên nhãn thông tin dinh dưỡng mới |
Các món tráng miệng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi | 60g | 110g |
Trái cây, nước ép cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi | 60g | 110g |
Rau củ các loại căng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi | 60g | 110g |
Súp, đồ ăn nấu chín cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi | 60g | 110g |
4.2 Thay đổi khẩu phần dành cho người từ 4 tuổi trở lên
Danh mục sản phẩm |
Sản phẩm thực phẩm |
Kích thước khẩu phần trên nhãn thông tin dinh dưỡng trước đây |
Kích thước khẩu phần trên nhãn thông tin dinh dưỡng mới |
Sản phẩm bánh |
Bánh mì tròn |
55g | 110g |
Sản phẩm bánh |
Bánh mì nướng |
55g | 110g |
Sản phẩm bánh |
Bánh nướng |
Không có | 55g |
Đồ uống |
Nước |
240mL (8 fl oz.) | 360mL (12 fl oz.) |
Đồ uống |
Đồ uống có ga và không ga |
240mL (8 fl oz.) | 360mL (12 fl oz.) |
Trứng và sản phẩm thay thế trứng |
Lòng trắng trứng |
Không có | Số lượng để làm 1 quả trứng lớn (50g) |
Ngũ cốc và các loại ngũ cốc khác |
Ngũ cốc ăn sáng, ăn liền, trọng lượng từ 43g trở lên; loại bánh quy |
55g | 60g |
Sản phẩm sữa và sản phẩm thay thế |
Sữa chua |
225g | 170g |
Món tráng miệng |
Đá và nước ngọt có hương vị và ngọt đông lạnh, số lượng lớn |
85g | 2/3 cốc – bao gồm thể tích cho lớp phủ và tấm bán dẫn |
Rau |
Rau mầm, tất cả các loại: Tươi hoặc đóng hộp |
Không có | 1/4 cốc |
Trái cây và nước ép trái cây |
Quả được dùng chủ yếu làm nguyên liệu, các loại khác (quả nam việt quất, chanh, chanh) |
55g | 50g |
Ngoài những sản phẩm được đề cập trên đây, FDA còn thay đổi serving size một số sản phẩm thực phẩm khác, xem thêm Tại đây
UCC Việt Nam mong rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn Serving size. Nếu bạn còn khó khăn hay thắc mắc hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 036 790 8639 để được tư vấn thêm.
Tin tức liên quan