Hướng Dẫn Tính Điểm Higg Index: Đánh Giá Hiệu Suất Bền Vững
Higg Index áp dụng hệ thống tính điểm chi tiết để đánh giá hiệu suất bền vững của các cơ sở sản xuất. Mỗi câu hỏi hoặc phần sẽ được gán trọng số cụ thể, đảm bảo tập trung vào các hành động thực tế nhằm cải thiện hiệu suất môi trường. Trong bài viết này, UCC sẽ cung cấp đến bạn cách tính điểm Higg Index cho doanh nghiệp và các lưu ý liên quan đến tiêu chuẩn này.

1. Hệ thống tính điểm Higg Index trực tuyến
1.1. Higg FEM Scoring
Higg FEM (Higg Facility Environmental Module) là một công cụ đánh giá môi trường tại các cơ sở sản xuất. Hiện nay, các doanh nghiệp có thể thực hiện chấm điểm trực tuyến. Đồng thời, nội dung và cách hệ thống chấm điểm hoạt động cũng được quy định rõ ràng. Cụ thể là:
- Hệ thống Higg FEM Scoring được cập nhật và cải tiến thường xuyên: Higg FEM được liên tục cập nhật và cải tiến. Do đó, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả chấm điểm. Các thay đổi sẽ được thông báo trên nền tảng và tại các phần liên quan.
- Mục tiêu của tính điểm Higg Index: Hệ thống chấm điểm được thiết kế nhằm thúc đẩy sự thay đổi trong hành vi. Đồng thời, họ khuyến khích các hành động và quyết định nhằm đạt được kết quả bền vững hơn về môi trường. Lưu ý rằng điểm chỉ được cộng nếu câu trả lời là “Yes” (Đồng ý) hoặc “Partial Yes” (Đồng ý một phần) cho các câu hỏi có mục tiêu thúc đẩy những thực hành tốt hơn về môi trường.
1.2. Tính điểm Higg Index và 7 yếu tố ảnh hưởng
Higg FEM đánh giá hiệu suất hoạt động môi trường của một doanh nghiệp dựa trên 7 lĩnh vực chính:
- Quản lý hệ thống môi trường (EMS – Environmental Management System)
- Tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính (Energy/Greenhouse Gas Emissions)
- Tài nguyên nước (Water)
- Xử lý và giảm thiểu chất thải (Waste)
- Kiểm soát nước thải (Wastewater)
- Khí thải (Air Emissions)
- Quản lý và sử dụng hóa chất (Chemicals Management)
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Higg FEM Là Gì - Giải Pháp Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Môi Trường
2. Các cấp độ của tính điểm Higg Index
2.1. Cấp độ
Hệ thống câu hỏi trong Higg FEM được thiết kế theo ba cấp độ (Level 1, Level 2, Level 3). Ba cấp độ tương đương với các mức thực hành môi trường từ cơ bản đến nâng cao. Chi tiết là:
- Level 1 – Nhận thức và hiểu biết: Ở cấp độ này, cơ sở cần nhận diện được các nguồn tác động và nắm rõ cách vận hành của hệ thống quản lý môi trường.
- Level 2 – Xây dựng nền tảng và theo dõi: Cấp độ này yêu cầu cơ sở thiết lập dữ liệu ban đầu, đặt ra các mục tiêu cụ thể và triển khai quá trình theo dõi để cải thiện hiệu suất môi trường.
- Level 3 – Thực hành tiên tiến: Đây là cấp độ cao nhất, nơi cơ sở thực hiện các biện pháp bền vững xuất sắc, mang tính đột phá và dẫn đầu trong ngành.

2.2. Trọng số của từng cấp độ khi tính điểm Higg Index
Ở mỗi lĩnh vực chính, doanh nghiệp đều cần đánh giá theo cả 3 mức độ. Mỗi lĩnh vực như vậy sẽ có 100 điểm. Tuy nhiên, trọng số của 3 cấp độ là khác nhau. Cụ thể, level 2 được ưu tiên cao hơn vì các câu hỏi ở cấp độ này tập trung vào các biện pháp cải thiện hiệu suất quan trọng, như đặt mục tiêu và theo dõi tiến trình giảm thiểu tác động môi trường. Dưới đây là chi tiết phân bổ điểm:
- Level 1: Chiếm 25% tổng điểm của phần. Nếu bạn bị giới hạn ở Level 1 bởi các câu hỏi về tính áp dụng (applicability questions), thì Level 1 sẽ chiếm 100% tổng điểm.
- Level 2: Chiếm 50% tổng điểm của phần, mức cao nhất trong ba cấp độ. Cấp độ này được ưu tiên vì tập trung vào các hành động thực tế để cải thiện hiệu suất môi trường.
- Level 3: Chiếm 25% tổng điểm của phần. Điểm này dành cho các cơ sở thực hiện các giải pháp môi trường tiên tiến, vượt trội so với các tiêu chuẩn cơ bản.

3. Chi tiết từng phần khi tính điểm Higg Index
Hãy lưu ý rằng, nếu doanh nghiệp của bạn trả lời “No” (Không) hoặc “Unknown” (Không biết) cho câu hỏi “Cơ sở của bạn có giấy phép hoạt động hợp lệ không?”, bạn sẽ không được tính điểm nào cho toàn bộ mô-đun Higg FEM.
Có thể nói, giấy phép hoạt động hợp lệ là yêu cầu cơ bản để tham gia đánh giá. Nếu cơ sở không có hoặc không xác nhận được giấy phép này, toàn bộ điểm của mô-đun sẽ bị mất, bất kể các phần khác được thực hiện tốt đến đâu.
3.1. Quản lý hệ thống môi trường (EMS)
Trọng số điểm cho từng câu hỏi trong hệ thống EMS (Environmental Management System) được phân bổ như sau:
- Câu hỏi Level 2 (Câu 7 và 8): Mỗi câu hỏi Level 2 có giá trị 25 điểm.
- Câu hỏi Level 3 (Câu 9-12): Mỗi câu hỏi Level 3 thường có giá trị 6.25 điểm. Tuy nhiên, nếu bạn chọn “not applicable” (không áp dụng) cho câu hỏi số 10, thì mỗi câu hỏi Level 3 sẽ có giá trị 8.33 điểm. Điều này đảm bảo rằng tổng điểm vẫn được điều chỉnh phù hợp.

3.2. Năng lượng trong tính điểm Higg Index
a. Điểm số cho Level 1, câu hỏi 1 (Theo dõi nguồn năng lượng):
- Theo dõi tất cả các nguồn năng lượng: Nhận được điểm tối đa.
- Theo dõi một phần các nguồn năng lượng: Nhận được một nửa số điểm.
- Không theo dõi nguồn năng lượng: Không nhận được điểm.
Với các cơ sở có mức nguy cơ hoặc mức sử dụng nước thấp (low water risk/use), chỉ cần trả lời câu hỏi số 1 trong phần Nước (Water).
Trường hợp này:
- Theo dõi tất cả các nguồn: Câu hỏi này có giá trị 100 điểm.
- Theo dõi một phần các nguồn: Được 50 điểm.
- Không theo dõi nguồn: Được 0 điểm.
b. Level 3 không được chấm điểm (Scope 3 GHG emissions)
Câu hỏi ở Level 3 yêu cầu tính toán phát thải khí nhà kính Scope 3 của nhà máy. Đây là một bước tính toán dữ liệu nâng cao, nhưng bản thân việc tính toán này không trực tiếp dẫn đến cải thiện bền vững. Các hành động cải thiện bền vững cụ thể được thực hiện thông qua các yêu cầu đã được nêu ở Level 2.

3.3. Nước
a. Tính áp dụng (Applicability)
- Heavy water user/High water risk: Cơ sở tiêu thụ nước lớn hoặc có nguy cơ sử dụng nước cao sẽ cần trả lời toàn bộ các câu hỏi liên quan đến nước.
- Light water user/Low water risk: Cơ sở tiêu thụ nước ít hoặc có nguy cơ sử dụng nước thấp chỉ cần trả lời một số câu hỏi nhất định.
b. Trọng số điểm cho Level 1, câu hỏi 1
- Theo dõi tất cả các nguồn nước: Nhận được điểm tối đa.
- Theo dõi một phần các nguồn nước: Nhận được một nửa số điểm.
- Không theo dõi nguồn nước: Không nhận được điểm.
Nếu cơ sở thuộc nhóm nguy cơ hoặc mức sử dụng nước thấp (Low water risk/use):
Câu hỏi số 1 trong phần Nước sẽ có giá trị:
- 100 điểm nếu theo dõi tất cả nguồn.
- 50 điểm nếu theo dõi một phần nguồn.
- 0 điểm nếu không theo dõi nguồn nào.

3.4. Chất thải
Hệ thống phân bổ điểm cho Level 1, câu hỏi 1 trong trường hợp không có tính áp dụng cụ thể (No applicability):
- Theo dõi tất cả các nguồn: Bạn sẽ nhận được điểm tối đa cho câu hỏi này.
- Theo dõi một phần các nguồn: Bạn sẽ nhận được một nửa số điểm.
- Không theo dõi bất kỳ nguồn nào: Bạn sẽ không nhận được điểm.

3.5. Nước thải
a. Tính áp dụng (Applicability)
Tùy thuộc vào loại hệ thống xử lý nước thải của cơ sở, câu hỏi sẽ áp dụng cho các nhóm khác nhau:
- Industrial Wastewater Treatment (bao gồm nước thải sinh hoạt): Dành cho cơ sở xử lý cả nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt.
- Domestic Wastewater Treatment Only: Dành cho cơ sở chỉ xử lý nước thải sinh hoạt.
- Zero Liquid Discharge (ZLD): Dành cho cơ sở không xả nước thải ra ngoài môi trường (hệ thống khép kín).
b. Trọng số điểm cho Level 1
- Theo dõi tất cả các nguồn: Nhận được điểm tối đa.
- Theo dõi một phần các nguồn: Nhận được một nửa số điểm.
- Không theo dõi nguồn nào: Không nhận được điểm.
c. Hiển thị tất cả các cấp độ
Trong phần Wastewater, tất cả các cấp độ (Levels 1, 2, 3) sẽ được hiển thị, bất kể bạn có hoàn thành các cấp độ trước đó hay không. Đây là phần duy nhất trong Higg FEM mà điều này xảy ra, nhằm đảm bảo mọi cơ sở có thể tiếp cận các yêu cầu của từng cấp độ, bất kể tiến độ hiện tại.

3.6. Khí thải
a. Tính áp dụng (Applicability)
Các câu hỏi trong phần này được áp dụng tùy thuộc vào loại phát thải mà cơ sở tạo ra:
- Emissions from operations (with or without refrigerants): Phát thải từ hoạt động vận hành (có hoặc không có môi chất lạnh).
- Emissions from production: Phát thải từ quá trình sản xuất.
- Emissions from both operations and production (with or without refrigerants): Phát thải từ cả hoạt động vận hành và sản xuất (có hoặc không có môi chất lạnh).
b. Điểm số
Cơ sở sẽ được tính điểm nếu không có phát thải từ hoạt động vận hành nào bị quản lý sai hoặc không tuân thủ quy định.

3.7. Hoá chất
a. Tính áp dụng (Applicability)
Các câu hỏi trong phần này được áp dụng tùy thuộc vào việc sử dụng hóa chất trong quy trình sản xuất:
- Chemicals used in production process: Cơ sở có sử dụng hóa chất trong quy trình sản xuất.
- No chemicals used in production process (No N/A selected): Cơ sở không sử dụng hóa chất trong quy trình sản xuất và không chọn tùy chọn N/A (Không áp dụng) cho câu hỏi số 2.
- No chemicals used in production process (N/A selected for question 2): Cơ sở không sử dụng hóa chất trong sản xuất và đã chọn tùy chọn N/A (Không áp dụng) cho câu hỏi số 2.
b. Ý nghĩa
- Nếu có sử dụng hóa chất: Cơ sở phải trả lời các câu hỏi chi tiết về việc quản lý, lưu trữ, và tuân thủ quy định liên quan đến hóa chất.
- Nếu không sử dụng hóa chất: Tùy thuộc vào việc chọn hoặc không chọn tùy chọn N/A, bạn có thể được miễn hoặc phải trả lời một số câu hỏi nhất định.

4. Tại sao nên lựa chọn UCC Việt Nam tư vấn tính điểm Higg Index?
UCC Việt Nam là đơn vị uy tín hàng đầu trong tư vấn và áp dụng tiêu chuẩn Higg Index. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp. Do đó, UCC cam kết mang đến giải pháp bền vững, phù hợp với từng doanh nghiệp.
Khi lựa chọn dịch vụ tư vấn Higg Index tại UCC Việt Nam, doanh nghiệp sẽ nhận được:
- Phân tích và đánh giá chi tiết hiệu suất môi trường;
- Hỗ trợ xây dựng kế hoạch cải thiện phù hợp với tiêu chuẩn Higg Index;
- Đào tạo nhân sự về quy trình và công cụ áp dụng Higg Index;
- Hỗ trợ theo dõi và báo cáo tiến độ triển khai;
- Tư vấn các giải pháp bền vững, tối ưu hóa nguồn lực.
Tin tức liên quan

