LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ VỀ DỊCH VỤ |
Dịch vụ thử nghiệm thực phẩm tại UCC Việt Nam
Bạn cần kiểm tra sản phẩm thực phẩm của bạn có những thành phần nào? Hàm lượng là bao nhiêu? Bạn cần phiếu kiểm nghiệm thực phẩm để hoàn thiện các thủ tục hồ sơ? Bạn đang tìm kiếm một đơn vị kiểm nghiêm thực phẩm uy tín? UCC Việt Nam là đơn vị đáng tin cậy để đồng hành cùng bạn. Hãy tìm hiểu rõ hơn về dịch vụ thử nghiệm thực phẩm tại UCC Việt Nam qua bài biết sau đây.
1. Tổng quan về thử nghiệm thực phẩm
1.1 Thử nghiệm thực phẩm là gì ?
Thử nghiệm thực phẩm là quá trình kiểm định chất lượng và độ an toàn của các sản phẩm. Điển hình như bánh kẹo, đồ uống có cồn, thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm chức năng. Mục tiêu chính là đảm bảo thực phẩm không chứa tạp chất hay vi khuẩn gây hại.
1.2 Các thực phẩm cần thử nghiệm?
Dưới đây là các mặt hàng thực phẩm cần được thử nghiệm:
- Đồ uống như rượu, bia và nước giải khát cần được đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Bánh, mứt và kẹo cần được xét nghiệm để phát hiện vi sinh vật và chất độc hại.
- Bột mì và sản phẩm từ bột: Cần kiểm tra chất lượng và các thành phần phụ gia.
- Thức ăn chăn nuôi: Cần được kiểm tra để chắc chắn không chứa chất cấm hoặc độc tố.
- Gia vị và thảo mộc: Cần được kiểm tra để loại trừ vi sinh vật và hóa chất độc hại.
- Dụng cụ và bao bì: Cần kiểm định để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Các sản phẩm khác như ngũ cốc, rau củ quả, thịt, thủy sản, sữa. Cần được đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
1.3 Tầm quan trọng của thử nghiệm thực phẩm đối với doanh nghiệp?
Việc thử nghiệm thực phẩm không chỉ là một yêu cầu pháp lý. Mà là một phần quan trọng trong việc xây dựng uy tín, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng. Thử nghiệm thực phẩm giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm. Từ đó xây dựng uy tín, và thúc đẩy lợi nhuận cho doanh nghiệp
2. Các chỉ tiêu thử nghiệm thực phẩm
2.1 Đối với những thực phẩm chưa có quy chuẩn kỹ thuật
– Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT: Đây là quy định về giới hạn cho phép của các chất ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm. ây là các quy tắc đặt ra để đảm bảo thực phẩm không chứa quá nhiều vi khuẩn, virus hoặc hóa chất độc hại.
– QCVN 8-1:2011/BYT: Quy chuẩn này đặt ra giới hạn cho các độc tố do nấm mốc sản xuất ra trong thực phẩm.
– QCVN 8-2:2011/BYT: Quy chuẩn này tập trung vào việc giới hạn lượng kim loại nặng như chì, thủy ngân, và cadmium trong thực phẩm.
– QCVN 8-3:2012/BYT: Đây là quy chuẩn về việc kiểm soát ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm, nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus có hại trong thực phẩm.
– Tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN): Đây là các tiêu chuẩn thử nghiệm thực phẩm cụ thể áp dụng cho từng loại sản phẩm.
2.2 Đối với những thực phẩm có quy chuẩn kỹ thuật
Sản phẩm đồ uống và nước sinh hoạt
– Nước sinh hoạt và nước uống: Đảm bảo chất lượng nước sạch cho sinh hoạt hàng ngày (QCVN 02:2009/BYT) và nước uống an toàn cho sức khỏe (QCVN 01:2009/BYT).
– Nước đá Sử dụng ngay: Tiêu chuẩn (QCVN 10:2011/BYT) cho nước đá an toàn, có thể sử dụng ngay mà không lo ngại về vấn đề vệ sinh.
– Đồ uống: Quy định chất lượng (QCVN 6-1: 2010/BYT) cho nước khoáng thiên nhiên, đồ uống không cồn (QCVN 6-2:2010/BYT) và có cồn (QCVN 6-3:2010/BYT).
Sản phẩm dinh dưỡng và sản phẩm cho trẻ em
– Sữa và sản phẩm từ sữa: Tiêu chuẩn (QCVN 5-5:2010/BYT) cho sữa lên men, sản phẩm chất béo từ sữa (QCVN54:2010/BYT), và phomat (theo QCVN 5-3:2010/BYT).
– Dinh dưỡng cho trẻ: Quy định (QCVN 11-4:2012/BYT) về sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, (QCVN 11-3:2012/BYT) sản phẩm dinh dưỡng công thức mục đích dinh dưỡng cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi, quy định (QCVN 11-2:2012/BYT) sản phẩm dinh dưỡng công thức mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi.
– Bổ sung vi chất dinh dưỡng: Tiêu chuẩn (QCVN 3-6:2011/BYT) cho việc bổ sung muối iot, (QCVN 3-5:2011/BYT) Magnesi, và (QCVN 3-4:2010/BYT) Calci vào thực phẩm.
Các chất phụ gia, bao bì và dụng cụ tiếp xúc
– Phụ gia thực phẩm: Quy định (QCVN 4-23:2010/BYT) về các chất phụ gia như tạo bọt, nhũ hóa, làm dày, và làm bóng.
– Bao bì và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm: Tiêu chuẩn (QCVN 12-3:2011/BYT) vệ sinh cho bao bì và dụng cụ làm từ kim loại, cao su, nhựa, thủy tinh, gốm, sứ.
Các QCVN này cung cấp các chỉ tiêu thử nghiệm thực phẩm cụ thể. Đảm bảo sản phẩm an toàn cho người sử dụng
3. Danh sách các cơ sở thử nghiệm liên kết với UCC Việt Nam
STT | Tên cơ sở |
1 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 – Quatest 3 |
2 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Cần Thơ |
3 | Trung tâm kiểm nghiệm TSL |
4 | Trung tâm dịch vụ phân tích thí nghiệm thành phố Hồ Chí Minh |
5 | Trung tâm kiểm nghiệm Bình Dương |
6 | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm thành phố Hồ Chí Minh |
7 | Trung tâm phân tích kiểm nghiệm TVU thuộc trường đại học Trà Vinh |
8 | Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh |
9 | Trung tâm phân tích, kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau |
10 | Viện kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh |
11 | Trung tâm kiểm định và kiểm nghiệm Đồng Tháp |
4. Bảng giá thử nghiệm thực phẩm tại UCC Việt Nam
STT |
Tên chỉ tiêu |
Thời gian |
Giá | Số lượng |
Chi phí |
1 |
Đạm |
5-7 ngày | 150.000 | 1 |
150.000 |
2 |
Chất béo |
5-7 ngày | 150.000 | 1 |
150.000 |
3 |
Carbohydrate |
5-7 ngày |
150.000 | 1 |
150.000 |
4 |
Vitamin C |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
5 |
Vitamin A |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
6 |
Vitamin D3 |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
7 |
Vitamin E |
5-7 ngày |
400.000 | 1 |
400.000 |
8 |
Cholesterol |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
9 |
Xơ thô |
5-7 ngày |
150.000 | 1 |
150.000 |
10 |
Xơ dinh dưỡng |
5-7 ngày | 350.000 | 1 |
350.000 |
11 |
Đường tổng (As Glucose) |
5-7 ngày | 150.000 | 1 |
150.000 |
12 |
Transfat |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
13 |
Năng lượng |
5-7 ngày | 400.000 | 1 |
400.000 |
14 |
Tro không tan trong HCL |
5-7 ngày |
140.000 | 1 |
140.000 |
15 |
Độ ẩm |
5-7 ngày |
70.000 | 1 |
70.000 |
16 |
Hàm lượng chất không tan trong nước |
5-7 ngày |
140.000 | 1 |
140.000 |
5. Mẫu kết quả thử nghiệm thực phẩm
Mẫu kết quả thử nghiệm thực phẩm là tài liệu quan trọng. Thể hiện thông tin chi tiết về mẫu thử và kết quả, bao gồm:
– Tên cơ sở kiểm nghiệm
– Số phiếu
– Thời gian lập
– Tên mẫu thử
– Mã số
– Mô tả tình trạng mẫu khi nhận và kết quả đánh giá.
6. Tại sao nên lựa chọn kiểm nghiệm thực phẩm tại UCC Việt Nam?
Lựa chọn UCC Việt Nam để thử nghiệm thực phẩm, bạn sẽ được cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm chuyên nghiệp, tư vấn chất lượng và nhanh chóng. UCC Việt Nam cam kết:
– Hiệu quả cao: Thủ tục nhanh gọn, chất lượng đảm bảo.
– Mạng lưới đối tác: Hợp tác với các cơ sở kiểm nghiệm uy tín.
– Chuẩn mực quốc tế: Dịch vụ kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
– Hỗ trợ khách hàng: Tư vấn chuyên nghiệp và thuận tiện trong việc nhận mẫu.
– Phản hồi kịp thời: Từ khi tiếp nhận mẫu đến khi cung cấp kết quả.
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Tự công bố thực phẩm các điều cần biết tại UCC Việt Nam
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Dịch vụ đăng ký FDA Thực Phẩm: Hướng dẫn đầy đủ, mới nhất cho năm 2024
Tin tức liên quan