LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ VỀ DỊCH VỤ |
Tự công bố thực phẩm những điều cần biết tại UCC Việt Nam
Tự công bố thực phẩm là một trong những thủ tục bắt buộc đối với các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Bài viết sau sẽ nêu những lưu ý quan trọng khi tự công bố thực phẩm. Cùng UCC Việt Nam tìm hiểu nhé!
1. Giới thiệu tự công bố thực phẩm
1.1 Công bố thực phẩm là gì?
Công bố thực phẩm là việc công khai thông tin sản phẩm thực phẩm của doanh nghiệp. Bao gồm thành phần, dinh dưỡng, hạn sử dụng, bảo quản, nhà sản xuất. Mục đích là để người tiêu dùng có thể hiểu rõ và tin tưởng vào sản phẩm họ chọn mua.
1.2 Thế mạnh công bố sản phẩm thực phẩm tại UCC Việt Nam
– Thu thập các giấy tờ, thông tin và các yêu cầu từ phía khách hàng. Bao gồm giấy phép kinh doanh, thông tin sản phẩm, và các giấy tờ liên quan khác.
– Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí và toàn diện. Bao gồm các điều kiện và quy trình cần để công bố thực phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
– Thẩm định và cung cấp tư vấn chi tiết về tính pháp lý của từng loại giấy tờ. Cũng như đề xuất các sửa đổi, bổ sung cần thiết. Đảm bảo các giấy tờ đáp ứng được yêu cầu về mặt thời gian theo quy định pháp luật.
– Thiết lập các chỉ tiêu xét nghiệm, gửi mẫu và tiếp nhận kết quả kiểm định khi cần thiết.
– Hỗ trợ soạn thảo và nộp tài liệu công bố sản phẩm. Để thực hiện quá trình đăng ký tại các Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
– Sau khi nhận giấy chứng nhận và tài liệu đã xác nhận, chúng tôi sẽ chuyển giao cho khách hàng.
2. Cơ sở pháp lý
2.1 Luật An toàn thực phẩm 2010
Luật An toàn thực phẩm 2010 của là một văn bản pháp luật quan trọng, quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân. Các điểm chính ảnh hưởng đến công bố thực phẩm bao gồm:
– Quyền và nghĩa vụ: Luật đặt ra quyền và nghĩa vụ cụ thể cho các tổ chức, cá nhân liên quan đến sản xuất và kinh doanh thực phẩm.
– Điều kiện an toàn thực phẩm: Đề cập đến các quy chuẩn kỹ thuật và quy định khác đối với sản phẩm và cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
– Kiểm nghiệm thực phẩm: Quy định về việc thực hiện các hoạt động thử nghiệm và đánh giá sự phù hợp của thực phẩm với các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn tương ứng.
– Thông tin và giáo dục: Luật nhấn mạnh thông tin, giáo dục, truyền thông quan trọng an toàn thực phẩm.
Nghị định 15/2018/NĐ-CP cung cấp hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm. Bao gồm các thủ tục tự công bố thực phẩm. Đảm bảo sản phẩm thực phẩm an toàn, thông tin chính xác, đầy đủ cho người tiêu dùng.
2.2 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP của Việt Nam cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện một số điều của Luật An toàn thực phẩm. Dưới đây là các quy định cụ thể:
– Thủ tục tự công bố sản phẩm: Nghị định quy định rõ ràng các bước mà doanh nghiệp cần thực hiện để tự công bố sản phẩm thực phẩm của mình.
– Đăng ký bản công bố sản phẩm: Nghị định cũng hướng dẫn về thủ tục đăng ký bản công bố sản phẩm với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
– Bảo đảm an toàn thực phẩm: Nghị định đề cập đến việc bảo đảm an toàn cho thực phẩm biến đổi gen và các quy định liên quan.
– Ghi nhãn và quảng cáo thực phẩm: Nghị định cung cấp hướng dẫn về cách thức ghi nhãn và quảng cáo thực phẩm sao cho đúng quy định.
– Kiểm tra của nhà nước về an toàn thực phẩm: Quy định về việc kiểm tra của nhà nước đối với thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu.
Nghị định này nhằm mục đích đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm được bán trên thị trường là an toàn và thông tin cung cấp cho người tiêu dùng là chính xác và đầy đủ.
2.3 Các quy định pháp luật liên quan khác
– Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa: Đây là luật cơ bản quy định về quản lý chất lượng sản phẩm, bảo đảm sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn.
– Quyết định số 06/2017/QĐ-UBND: Thiết lập cơ cấu và quy định hoạt động của Ban Quản lý An toàn thực phẩm ở TP. Hồ Chí Minh, nhằm tăng cường quản lý an toàn thực phẩm tại địa phương.
Mỗi văn bản đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
3. Các loại thực phẩm cần thực hiện công bố
Các sản phẩm cần công bố bao gồm 7 loại thực phẩm sau. Đảm bảo an toàn và thông tin chính xác cho người tiêu dùng.
- Thực phẩm chế biến: Bao gồm các sản phẩm đã qua chế biến và đóng gói sẵn như tự công bố bánh kẹo, bún miến,…
- Phụ gia thực phẩm: Các chất được thêm vào thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến.
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Sản phẩm quảng cáo có lợi ích cho sức khỏe.
- Thực phẩm chức năng: Sản phẩm dùng cho mục đích cải thiện sức khỏe, hỗ trợ chức năng cơ thể.
- Thực phẩm dành cho trẻ em: Gồm sữa công thức và thực phẩm dặm cho trẻ dưới 36 tháng tuổi.
- Thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt: Dành cho người có nhu cầu đặt biệt như người ăn kiêng, người bệnh.
- Thực phẩm mới: Sản phẩm chưa từng có mặt trên thị trường hoặc có sử dụng nguyên liệu mới.
4. Lợi ích của việc tự công bố
4.1 Đối với doanh nghiệp
Việc tự công bố thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
– Lưu thông hợp pháp: Sản phẩm dễ dàng được phân phối trên thị trường một cách hợp pháp.
– Chất lượng đảm bảo: Đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.
– Mở rộng thị trường: Dễ dàng đưa sản phẩm vào siêu thị, cửa hàng tiện lợi, giúp tăng doanh số và mở rộng thị trường.
– Tránh rủi ro pháp lý: Giảm thiểu rủi ro khi cơ quan chức năng kiểm tra.
– Cạnh tranh: Tạo ưu thế cạnh tranh so với sản phẩm chưa công bố, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.
– Xây dựng thương hiệu: Góp phần xây dựng hình ảnh và uy tín thương hiệu.
– Tuân thủ pháp luật: Chứng minh sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến an toàn thực phẩm.
Những lợi ích này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn tạo dựng niềm tin với khách hàng và cơ quan quản lý.
4.2 Đối với người tiêu dùng
Khi người tiêu dùng chọn sản phẩm đã được tự công bố, họ hưởng lợi như sau:
– An tâm về chất lượng: Biết rằng sản phẩm đã qua kiểm định và đạt chuẩn.
– Tránh hàng giả, kém chất lượng: Giảm nguy cơ sử dụng hàng không đảm bảo, bảo vệ sức khỏe.
– Tin tưởng doanh nghiệp: Tạo niềm tin vào doanh nghiệp sản xuất, tăng cường mua sắm.
– Thông tin minh bạch: Có thông tin đầy đủ về nguồn gốc, thành phần, giá trị dinh dưỡng.
– Lựa chọn thông minh: Đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Những Lợi ích này giúp trải nghiệm mua sắm tốt hơn, an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng.
5. Tài liệu tự công bố sản phẩm thực phẩm
5.1 Yêu cầu chung của tài liệu tự công bố thực phẩm
Tài liệu tự công bố sản phẩm thực phẩm cần đáp ứng các yêu cầu chung sau:
– Chứng từ đăng ký doanh nghiệp: Phải bao gồm lĩnh vực kinh doanh trong ngành thực phẩm
– Tài liệu công bố sản phẩm: Tuân theo biểu mẫu đã được quy định.
– Bảng phân tích chất lượng sản phẩm: Yêu cầu bảng phân tích chất lượng còn HSD ít nhất 12 tháng.
– Nhãn hiệu sản phẩm: Cần thiết phải có nhãn hiệu đầy đủ theo chuẩn quy định.
– Giấy xác nhận điều kiện an toàn thực phẩm: Cần thiết cho sản phẩm được sản xuất nội địa.
5.2 Đối với sản phẩm nhập khẩu
Đối với sản phẩm thực phẩm nhập khẩu vào Việt Nam, tài liệu tự công bố cần bao gồm các yêu cầu sau:
– Tài liệu tự khai báo sản phẩm: Cần được hoàn thiện theo biểu mẫu chuẩn đã được thiết lập.
– Bảng phân tích an toàn thực phẩm: Phải bao gồm kết quả kiểm định của sản phẩm trong khoảng thời gian 12 tháng trước ngày nộp tài liệu.
– Nhãn hiệu sản phẩm hoặc bản mẫu nhãn hiệu dự kiến: Cần phải đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành liên quan đến nhãn mác của hàng hóa nhập khẩu.
– Chứng nhận địa điểm sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm: Hoặc chứng nhận khác có giá trị ngang bằng, phát hành bởi quốc gia nơi sản phẩm được xuất khẩu.
5.3 Đối với sản phẩm trong nước
Đối với sản phẩm thực phẩm sản xuất trong nước, tài liệu tự công bố cần bao gồm
– Tài liệu tự công bố sản phẩm: Cần phải được điền đúng theo mẫu đã được quy định sẵn.
– Bảng tổng hợp kết quả kiểm định an toàn thực phẩm: Phải chứa thông tin về kết quả kiểm tra an toàn của sản phẩm, cập nhật trong vòng 12 tháng trước thời điểm nộp tài liệu.
– Nhãn hiệu sản phẩm hoặc bản nháp nhãn hiệu: Phải được thiết kế theo đúng các quy định áp dụng cho nhãn hàng hóa nhập khẩu.
– Chứng từ xác nhận cơ sở sản xuất đạt chuẩn an toàn thực phẩm: Hoặc giấy tờ tương đương có giá trị, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu sản phẩm.
6. Quy trình thực hiện hồ sơ tự công bố thực phẩm
6.1 Cơ quan có thẩm quyền
Cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ tự công bố thực phẩm bao gồm:
– Sở Công thương
– Chi cục An toàn thực phẩm
– Chi cục quản lý chất lượng
– Ban quản lý An toàn thực phẩm
6.2 Trình tự thực hiện
Quy trình thực hiện hồ sơ tự công bố thực phẩm tại Việt Nam gồm các bước sau:
– Kiểm nghiệm sản phẩm: Thực hiện kiểm nghiệm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn thực phẩm.
– Chuẩn bị hồ sơ tự công bố: Bao gồm thông tin sản phẩm, nhãn sản phẩm, phiếu kết quả kiểm nghiệm, và các giấy tờ khác theo quy định.
– Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ đến cơ quan chức năng có thẩm quyền tại địa phương.
– Tự công bố trực tuyến: Đăng thông tin sản phẩm lên trang điện tử để người tiêu dùng tra cứu.
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Dịch vụ thử nghiệm thực phẩm tại UCC Việt Nam
6.3 Cách thức nộp hồ sơ
– Chuyển hồ sơ trực tiếp tới Cục An toàn Thực phẩm hoặc Sở Y tế của tỉnh/thành phố nơi công ty bạn có trụ sở
– Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu điện đến địa chỉ của Cục An toàn Thực phẩm hoặc Sở Y tế tương ứng.
– Đăng ký hồ sơ trực tuyến thông qua trang web hoặc ứng dụng điện tử của Bộ Y tế.
6.4 Thời hạn giải quyết hồ sơ tự công bố thực phẩm
Thời hạn giải quyết hồ sơ tự công bố thực phẩm tại Việt Nam thường là:
– Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy: Sẽ được cấp trong khoảng 7 ngày làm việc sau khi hồ sơ đầy đủ và hợp lệ được nộp.
– Giấy xác nhận công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm: Sẽ được cấp trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ hợp lệ được tiếp nhận.
7. Kết quả và phí, lệ phí liên quan
Sau khi hồ sơ tự công bố sản phẩm thực phẩm được duyệt tại Việt Nam. Kết quả sẽ được thông báo cho doanh nghiệp, thông tin về bản công bố có thể xem trực tuyến.
Về phí và lệ phí liên quan, theo quy định hiện hành, cụ thể là Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Việc tự công bố sản phẩm không yêu cầu mất phí hay lệ phí. Tuy nhiên, có thể có các chi phí phát sinh khác trong quá trình chuẩn bị và nộp hồ sơ. Bao gồm chi phí kiểm nghiệm hoặc tư vấn nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của một bên khác.
Tin tức liên quan